Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mài

Meanings: To step forward, to advance., Bước tới, tiến lên, ①“達”的讹字。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 萬, 辶

Chinese meaning: ①“達”的讹字。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong các cấu trúc liên quan đến hành động tiến bộ.

Example: 他迈出了重要的一步。

Example pinyin: tā mài chū le zhòng yào de yí bù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bước ra một bước quan trọng.

mài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước tới, tiến lên

To step forward, to advance.

“達”的讹字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邁 (mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung