Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liù

Meanings: To take a walk (usually with a dog); to stroll, light entertainment, Dắt đi dạo (thường là chó); đi dạo, giải trí nhẹ nhàng, ①牵着牲畜慢慢走。[合]遛狗(带着狗散步)。*②另见liú。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 留, 辶

Chinese meaning: ①牵着牲畜慢慢走。[合]遛狗(带着狗散步)。*②另见liú。

Hán Việt reading: lưu

Grammar: Động từ đơn giản, thường kết hợp với các danh từ liên quan đến hoạt động ngoài trời.

Example: 每天早上我都会遛狗。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ dōu huì liú gǒu 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi đều dắt chó đi dạo.

liù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dắt đi dạo (thường là chó); đi dạo, giải trí nhẹ nhàng

lưu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To take a walk (usually with a dog); to stroll, light entertainment

牵着牲畜慢慢走。遛狗(带着狗散步)

另见liú

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遛 (liù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung