Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遵
Pinyin: zūn
Meanings: To comply with or follow (laws, rules)., Tuân theo, tuân thủ (luật pháp, quy tắc)., ①遵照;遵从。[例]无有作好,遵王之道。——《书·洪范》。[例]不遵典宪。——《后汉书·张衡传》。[例]遵上之约束。——清·洪亮吉《治平篇》。[例]欲遵太祖法。——《明史》。[合]遵尧(遵行唐尧的施政方法);遵义(依从正义);遵节(依照法律节度);遵旧(依照旧有的法规);遵约(遵照约定);遵承(遵照,遵从);遵例(依照成例);遵效(依照仿效)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 尊, 辶
Chinese meaning: ①遵照;遵从。[例]无有作好,遵王之道。——《书·洪范》。[例]不遵典宪。——《后汉书·张衡传》。[例]遵上之约束。——清·洪亮吉《治平篇》。[例]欲遵太祖法。——《明史》。[合]遵尧(遵行唐尧的施政方法);遵义(依从正义);遵节(依照法律节度);遵旧(依照旧有的法规);遵约(遵照约定);遵承(遵照,遵从);遵例(依照成例);遵效(依照仿效)。
Hán Việt reading: tuân
Grammar: Thường kết hợp với các từ như 遵守 (tuân thủ) để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh. Ví dụ: 遵守规则 (tuân thủ quy tắc).
Example: 我们必须遵守法律。
Example pinyin: wǒ men bì xū zūn shǒu fǎ lǜ 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân thủ luật pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuân theo, tuân thủ (luật pháp, quy tắc).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To comply with or follow (laws, rules).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遵照;遵从。无有作好,遵王之道。——《书·洪范》。不遵典宪。——《后汉书·张衡传》。遵上之约束。——清·洪亮吉《治平篇》。欲遵太祖法。——《明史》。遵尧(遵行唐尧的施政方法);遵义(依从正义);遵节(依照法律节度);遵旧(依照旧有的法规);遵约(遵照约定);遵承(遵照,遵从);遵例(依照成例);遵效(依照仿效)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!