Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遵守
Pinyin: zūn shǒu
Meanings: To abide by, to observe rules or laws., Tuân thủ, giữ đúng quy định, luật lệ., ①依照规定做;不违背。[例]遵守纪律。[例]遵守规则。[例]遵守诺言。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 尊, 辶, 宀, 寸
Chinese meaning: ①依照规定做;不违背。[例]遵守纪律。[例]遵守规则。[例]遵守诺言。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, rất phổ biến trong đời sống hằng ngày.
Example: 每个人都应该遵守交通规则。
Example pinyin: měi gè rén dōu yīng gāi zūn shǒu jiāo tōng guī zé 。
Tiếng Việt: Mỗi người nên tuân thủ luật giao thông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuân thủ, giữ đúng quy định, luật lệ.
Nghĩa phụ
English
To abide by, to observe rules or laws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依照规定做;不违背。遵守纪律。遵守规则。遵守诺言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!