Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遵循
Pinyin: zūn xún
Meanings: To follow, adhere to a rule or guideline., Tuân theo, làm theo một quy tắc hoặc hướng dẫn., ①遵从;依照。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 尊, 辶, 彳, 盾
Chinese meaning: ①遵从;依照。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Example: 我们必须遵循科学方法进行研究。
Example pinyin: wǒ men bì xū zūn xún kē xué fāng fǎ jìn xíng yán jiū 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân theo phương pháp khoa học để nghiên cứu.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuân theo, làm theo một quy tắc hoặc hướng dẫn.
Nghĩa phụ
English
To follow, adhere to a rule or guideline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遵从;依照
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
