Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 10621 to 10650 of 12092 total words

过磅
guò bàng
Cân hàng hóa, đo trọng lượng
过礼
guò lǐ
Gửi quà hoặc tiền theo nghi lễ truyền th...
过秤
guò chèng
Cân đo hàng hóa (cách nói khác của 过磅)
过筛
guò shāi
Lọc qua rây/sàng
过细
guò xì
Quá tỉ mỉ, quá chi tiết
过街老鼠
guò jiē lǎo shǔ
Chuột chạy qua đường, bị ghét bỏ bởi tất...
过誉
guò yù
Khen ngợi quá mức
过访
guò fǎng
Ghé thăm, viếng thăm ai đó
过路
guò lù
Đi qua đường, di chuyển ngang qua một co...
过道
guò dào
Lối đi hẹp giữa hai hàng ghế hoặc không ...
过重
guò zhòng
Quá nặng, vượt quá mức cân nặng bình thư...
过量
guò liàng
Số lượng vượt quá mức cần thiết hoặc an ...
过错
guò cuò
Lỗi lầm, sai phạm do cố ý hoặc vô tình.
过长
guò cháng
Quá dài, vượt quá chiều dài hợp lý hoặc ...
过问
guò wèn
Can thiệp vào, hỏi thăm hoặc quan tâm đế...
迎新送故
yíng xīn sòng gù
Đón chào cái mới, tiễn biệt cái cũ.
迎新送旧
yíng xīn sòng jiù
Đón chào cái mới, tiễn đưa cái cũ.
迎风
yíng fēng
Đón gió, hứng gió
迎风招展
yíng fēng zhāo zhǎn
Bay phấp phới trong gió (dùng để nói về ...
运价
yùn jià
Giá cước vận chuyển (phí vận tải hàng hó...
运单
yùn dān
Vận đơn (giấy tờ ghi chi tiết về lô hàng...
运思
yùn sī
Suy nghĩ sâu sắc, cân nhắc cẩn thận.
运用自如
yùn yòng zì rú
Sử dụng thành thạo, nhuần nhuyễn.
运神
yùn shén
Tập trung tinh thần, suy nghĩ sâu sắc.
运笔
yùn bǐ
Vận dụng bút pháp, cách viết chữ.
运筹帷幄
yùn chóu wéi wò
Hoạch định chiến lược từ căn cứ chỉ huy,...
运营
yùn yíng
Quản lý, điều hành hoạt động (công ty, t...
近似
jìn sì
Gần giống, tương tự
近便
jìn biàn
Gần và thuận tiện
近况
jìn kuàng
Tình hình hiện tại, tình trạng gần đây

Showing 10621 to 10650 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...