Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运单
Pinyin: yùn dān
Meanings: Waybill/Bill of Lading., Vận đơn (giấy tờ ghi chi tiết về lô hàng được vận chuyển)., ①运输部门承运货物的依据,托运人填写的货物托运单据。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 云, 辶, 一, 丷, 甲
Chinese meaning: ①运输部门承运货物的依据,托运人填写的货物托运单据。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh thương mại, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa.
Example: 请检查一下运单上的信息是否正确。
Example pinyin: qǐng jiǎn chá yí xià yùn dān shàng de xìn xī shì fǒu zhèng què 。
Tiếng Việt: Hãy kiểm tra xem thông tin trên vận đơn có chính xác không.

📷 Vận đơn đường sắt cũ, 1874
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận đơn (giấy tờ ghi chi tiết về lô hàng được vận chuyển).
Nghĩa phụ
English
Waybill/Bill of Lading.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运输部门承运货物的依据,托运人填写的货物托运单据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
