Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迎风

Pinyin: yíng fēng

Meanings: To face the wind or catch the breeze., Đón gió, hứng gió, ①面对着风吹的方向。[例]迎风飞翔。*②随着风吹去的方向。[例]彩旗迎风招展。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 卬, 辶, 㐅, 几

Chinese meaning: ①面对着风吹的方向。[例]迎风飞翔。*②随着风吹去的方向。[例]彩旗迎风招展。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả trạng thái tiếp xúc trực tiếp với gió.

Example: 她在海边迎风散步。

Example pinyin: tā zài hǎi biān yíng fēng sàn bù 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang đi dạo trên bãi biển và đón gió.

迎风
yíng fēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đón gió, hứng gió

To face the wind or catch the breeze.

面对着风吹的方向。迎风飞翔

随着风吹去的方向。彩旗迎风招展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迎风 (yíng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung