Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近况
Pinyin: jìn kuàng
Meanings: Current situation, recent status., Tình hình hiện tại, tình trạng gần đây, ①近期的情况。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 斤, 辶, 兄, 冫
Chinese meaning: ①近期的情况。
Grammar: Được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu hỏi về thông tin cập nhật.
Example: 他最近的近况如何?
Example pinyin: tā zuì jìn de jìn kuàng rú hé ?
Tiếng Việt: Tình hình gần đây của anh ấy ra sao?

📷 Lính cứu hỏa ra lệnh sơ tán với những người chạy trốn do động đất
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình hiện tại, tình trạng gần đây
Nghĩa phụ
English
Current situation, recent status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
近期的情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
