Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运筹帷幄
Pinyin: yùn chóu wéi wò
Meanings: To devise strategies in the command center for achieving great victories., Hoạch định chiến lược từ căn cứ chỉ huy, nhằm đạt được thắng lợi lớn., 筹计谋、谋划;帷幄古代军中帐幕。指拟定作战策略。引申为筹划、指挥。[出处]《史记·高祖本纪》“夫运筹帷幄之中,决胜千里之外,吾不如子房。”[例]妙算神机说子牙,~更无差。——明·许仲琳《封神演义》第五十六回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 云, 辶, 寿, 竹, 巾, 隹, 屋
Chinese meaning: 筹计谋、谋划;帷幄古代军中帐幕。指拟定作战策略。引申为筹划、指挥。[出处]《史记·高祖本纪》“夫运筹帷幄之中,决胜千里之外,吾不如子房。”[例]妙算神机说子牙,~更无差。——明·许仲琳《封神演义》第五十六回。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các cụm từ khác để diễn tả khả năng lãnh đạo tài ba.
Example: 他善于运筹帷幄,带领团队取得成功。
Example pinyin: tā shàn yú yùn chóu wéi wò , dài lǐng tuán duì qǔ dé chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi trong việc lập kế hoạch và dẫn dắt đội nhóm đi đến thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoạch định chiến lược từ căn cứ chỉ huy, nhằm đạt được thắng lợi lớn.
Nghĩa phụ
English
To devise strategies in the command center for achieving great victories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹计谋、谋划;帷幄古代军中帐幕。指拟定作战策略。引申为筹划、指挥。[出处]《史记·高祖本纪》“夫运筹帷幄之中,决胜千里之外,吾不如子房。”[例]妙算神机说子牙,~更无差。——明·许仲琳《封神演义》第五十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế