Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过秤
Pinyin: guò chèng
Meanings: To weigh goods (another way to say 过磅)., Cân đo hàng hóa (cách nói khác của 过磅), ①用秤称量。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 辶, 平, 禾
Chinese meaning: ①用秤称量。
Grammar: Tương tự 过磅, dùng trong ngữ cảnh đo lường trọng lượng.
Example: 这些水果已经过秤了。
Example pinyin: zhè xiē shuǐ guǒ yǐ jīng guò chèng le 。
Tiếng Việt: Những loại trái cây này đã được cân đo rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân đo hàng hóa (cách nói khác của 过磅)
Nghĩa phụ
English
To weigh goods (another way to say 过磅).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用秤称量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!