Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迎新送旧

Pinyin: yíng xīn sòng jiù

Meanings: Welcoming the new and sending off the old., Đón chào cái mới, tiễn đưa cái cũ., 旧指欢送卸任的官吏,迎接新来接替的官吏。[又]泛指送走旧的,凶恶新的。[出处]《汉书·王嘉传》“吏或居官数月而退,送故迎新,交错道路。”[例]我管的那僧尼道俗乐人,~都是小人该管。——元·关汉卿《谢天香》楔子。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 卬, 辶, 亲, 斤, 关, 丨, 日

Chinese meaning: 旧指欢送卸任的官吏,迎接新来接替的官吏。[又]泛指送走旧的,凶恶新的。[出处]《汉书·王嘉传》“吏或居官数月而退,送故迎新,交错道路。”[例]我管的那僧尼道俗乐人,~都是小人该管。——元·关汉卿《谢天香》楔子。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự như 迎新送故 nhưng được dùng phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 每年公司都会举办迎新送旧的活动。

Example pinyin: měi nián gōng sī dōu huì jǔ bàn yíng xīn sòng jiù de huó dòng 。

Tiếng Việt: Hàng năm công ty đều tổ chức hoạt động đón chào nhân viên mới và tiễn biệt nhân viên cũ.

迎新送旧
yíng xīn sòng jiù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đón chào cái mới, tiễn đưa cái cũ.

Welcoming the new and sending off the old.

旧指欢送卸任的官吏,迎接新来接替的官吏。[又]泛指送走旧的,凶恶新的。[出处]《汉书·王嘉传》“吏或居官数月而退,送故迎新,交错道路。”[例]我管的那僧尼道俗乐人,~都是小人该管。——元·关汉卿《谢天香》楔子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迎新送旧 (yíng xīn sòng jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung