Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运思
Pinyin: yùn sī
Meanings: To think deeply, to deliberate carefully., Suy nghĩ sâu sắc, cân nhắc cẩn thận., ①运用心思;构思。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 云, 辶, 心, 田
Chinese meaning: ①运用心思;构思。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ hoạt động trí óc như 创作 (sáng tác), 决策 (quyết định).
Example: 他在创作新小说时需要长时间的运思。
Example pinyin: tā zài chuàng zuò xīn xiǎo shuō shí xū yào cháng shí jiān de yùn sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy cần suy nghĩ sâu sắc trong thời gian dài khi sáng tác tiểu thuyết mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ sâu sắc, cân nhắc cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
To think deeply, to deliberate carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运用心思;构思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!