Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过量
Pinyin: guò liàng
Meanings: An amount exceeding what is necessary or safe., Số lượng vượt quá mức cần thiết hoặc an toàn., ①剂量太大。[例]过量的安眠药。*②以过多、过剩、多余为特征或超量。[例]过量的供应。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 寸, 辶, 旦, 里
Chinese meaning: ①剂量太大。[例]过量的安眠药。*②以过多、过剩、多余为特征或超量。[例]过量的供应。
Grammar: Có thể làm tính từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế hoặc cảnh báo.
Example: 饮酒过量对身体不好。
Example pinyin: yǐn jiǔ guò liàng duì shēn tǐ bù hǎo 。
Tiếng Việt: Uống rượu quá mức không tốt cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng vượt quá mức cần thiết hoặc an toàn.
Nghĩa phụ
English
An amount exceeding what is necessary or safe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剂量太大。过量的安眠药
以过多、过剩、多余为特征或超量。过量的供应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!