Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过重

Pinyin: guò zhòng

Meanings: Too heavy, exceeding normal weight or tolerance levels., Quá nặng, vượt quá mức cân nặng bình thường hoặc khả năng chịu đựng., ①超过规定、需要或常规所要求或允许的重量。*②超重加费。*③过大或难以负担的重量。[例]中小学生课业负担过重的现象已引起社会广泛关注。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 寸, 辶, 重

Chinese meaning: ①超过规定、需要或常规所要求或允许的重量。*②超重加费。*③过大或难以负担的重量。[例]中小学生课业负担过重的现象已引起社会广泛关注。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho nó.

Example: 这个箱子太重了,负担过重。

Example pinyin: zhè ge xiāng zǐ tài zhòng le , fù dān guò zhòng 。

Tiếng Việt: Chiếc hộp này quá nặng, gánh nặng vượt quá sức chịu đựng.

过重
guò zhòng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá nặng, vượt quá mức cân nặng bình thường hoặc khả năng chịu đựng.

Too heavy, exceeding normal weight or tolerance levels.

超过规定、需要或常规所要求或允许的重量

超重加费

过大或难以负担的重量。中小学生课业负担过重的现象已引起社会广泛关注

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过重 (guò zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung