Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过问
Pinyin: guò wèn
Meanings: To intervene, inquire about, or take an interest in a particular issue., Can thiệp vào, hỏi thăm hoặc quan tâm đến một vấn đề nào đó., ①操心,干预,参与。[例]我是“亲戚门外客”,不便过问。——李六如《六十年的变迁》。[例]看样子,我得亲自插手过问一下。——《红岩》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 辶, 口, 门
Chinese meaning: ①操心,干预,参与。[例]我是“亲戚门外客”,不便过问。——李六如《六十年的变迁》。[例]看样子,我得亲自插手过问一下。——《红岩》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh quan hệ cá nhân hoặc công việc.
Example: 他从不过问我的私事。
Example pinyin: tā cóng bú guò wèn wǒ de sī shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chưa bao giờ can thiệp vào chuyện riêng của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Can thiệp vào, hỏi thăm hoặc quan tâm đến một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To intervene, inquire about, or take an interest in a particular issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操心,干预,参与。我是“亲戚门外客”,不便过问。——李六如《六十年的变迁》。看样子,我得亲自插手过问一下。——《红岩》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!