Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 10321 to 10350 of 12092 total words

走漏
zǒu lòu
Rò rỉ, tiết lộ thông tin mật.
走火
zǒu huǒ
Phát hỏa ngoài ý muốn (vũ khí); nổi nóng...
走狗
zǒu gǒu
Tay sai, kẻ phản bội phục vụ cho lợi ích...
走眼
zǒu yǎn
Nhìn nhầm, đánh giá sai.
走票
zǒu piào
Bỏ phiếu, bầu cử.
走私
zǒu sī
Buôn lậu, vận chuyển hàng hóa bất hợp ph...
走穴
zǒu xué
Diễn ở nhiều nơi để kiếm tiền (giới nghệ...
走索
zǒu suǒ
Đi trên dây (xiếc).
走色
zǒu sè
Mất màu sắc, phai màu
走街串巷
zǒu jiē chuàn xiàng
Đi khắp phố phường, ngõ hẻm
走险
zǒu xiǎn
Mạo hiểm, liều lĩnh
走马上任
zǒu mǎ shàng rèn
Nhậm chức ngay lập tức
走马赴任
zǒu mǎ fù rèn
Đi nhanh đến nơi nhận chức vụ
Đi tới, tham gia (thường dùng trong ngữ ...
赴会
fù huì
Đi dự họp, tham gia hội nghị
赴宴
fù yàn
Đi dự tiệc
赴约
fù yuē
Đi gặp theo hẹn, giữ lời hẹn
赵云
Zhào Yún
Tên của một vị tướng tài ba thời Tam Quố...
赶场
gǎn chǎng
Đi nhanh để kịp buổi họp chợ hoặc sự kiệ...
赶趁
gǎn chèn
Vội vã làm gì để kịp thời gian.
起云
qǐ yún
Mây bắt đầu kéo đến, báo hiệu thời tiết ...
起伏
qǐ fú
Sự lên xuống không ổn định (ví dụ: cảm x...
起兴
qǐ xìng
Phát sinh hứng thú hoặc khơi gợi cảm xúc...
起到
qǐ dào
Phát huy tác dụng, tạo ra hiệu quả.
起动
qǐ dòng
Bắt đầu chuyển động hoặc khởi động máy m...
起卧
qǐ wò
Việc thức dậy và đi ngủ hàng ngày.
起泡
qǐ pào
Tạo bọt, nổi bọt (thường dùng cho nước h...
起火
qǐ huǒ
Bắt lửa, phát hỏa, gây cháy
起程
qǐ chéng
Khởi hành, bắt đầu chuyến đi
起航
qǐ háng
Khởi hành bằng tàu thuyền, bắt đầu chuyế...

Showing 10321 to 10350 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...