Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 10321 to 10350 of 12077 total words

走马赴任
zǒu mǎ fù rèn
Đi nhanh đến nơi nhận chức vụ
Đi đâu đó, tham gia vào một sự kiện hay ...
赴会
fù huì
Đi dự họp, tham gia hội nghị
赴宴
fù yàn
Đi dự tiệc
赴约
fù yuē
Đi gặp theo hẹn, giữ lời hẹn
赵云
Zhào Yún
Tên của một vị tướng tài ba thời Tam Quố...
赶场
gǎn chǎng
Đi nhanh để kịp buổi họp chợ hoặc sự kiệ...
赶趁
gǎn chèn
Vội vã làm gì để kịp thời gian.
起云
qǐ yún
Mây bắt đầu kéo đến, báo hiệu thời tiết ...
起伏
qǐ fú
Sự lên xuống, thăng trầm, dao động
起兴
qǐ xìng
Phát sinh hứng thú hoặc khơi gợi cảm xúc...
起到
qǐ dào
Phát huy tác dụng, tạo ra hiệu quả.
起动
qǐ dòng
Bắt đầu chuyển động hoặc khởi động máy m...
起卧
qǐ wò
Việc thức dậy và đi ngủ hàng ngày.
起泡
qǐ pào
Tạo bọt, nổi bọt (thường dùng cho nước h...
起火
qǐ huǒ
Bắt lửa, phát hỏa, gây cháy
起程
qǐ chéng
Khởi hành, bắt đầu một hành trình.
起航
qǐ háng
Khởi hành bằng tàu thuyền, bắt đầu chuyế...
起草
qǐ cǎo
Soạn thảo, viết nháp một tài liệu hoặc v...
起誓
qǐ shì
Thề thốt, hứa hẹn một cách trang trọng.
起课
qǐ kè
Bắt đầu tiết học hoặc buổi học.
起跳
qǐ tiào
Nhảy lên, bật nhảy (thường trong thể tha...
起飞
qǐ fēi
Cất cánh (thường dùng cho máy bay)
chèn
Tận dụng, tranh thủ lúc nào đó để làm vi...
趁便
chèn biàn
Lợi dụng cơ hội thuận tiện.
趁势
chèn shì
Tận dụng xu thế, đà phát triển.
趁热打铁
chèn rè dǎ tiě
Nắm lấy cơ hội ngay khi còn thuận lợi.
趁钱
chèn qián
Kiếm tiền nhanh chóng nhờ cơ hội tốt.
超乎寻常
chāo hū xún cháng
Vượt ngoài mức bình thường.
超凡
chāo fán
Vượt trội, phi thường.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...