Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走漏
Pinyin: zǒu lòu
Meanings: To leak, to disclose confidential information., Rò rỉ, tiết lộ thông tin mật., ①泄漏。[例]走漏风声。*②走私漏税。*③大宗的东西部分失窃。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 龰, 屚, 氵
Chinese meaning: ①泄漏。[例]走漏风声。*②走私漏税。*③大宗的东西部分失窃。
Grammar: Thường dùng để chỉ việc mất kiểm soát thông tin.
Example: 机密文件的内容被人走漏出去了。
Example pinyin: jī mì wén jiàn de nèi róng bèi rén zǒu lòu chū qù le 。
Tiếng Việt: Nội dung tài liệu mật đã bị tiết lộ ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rò rỉ, tiết lộ thông tin mật.
Nghĩa phụ
English
To leak, to disclose confidential information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泄漏。走漏风声
走私漏税
大宗的东西部分失窃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!