Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起兴
Pinyin: qǐ xìng
Meanings: To arouse interest or evoke emotion., Phát sinh hứng thú hoặc khơi gợi cảm xúc., ①有兴致;感兴趣。[例]多热闹的事她也不起兴。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 巳, 走, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①有兴致;感兴趣。[例]多热闹的事她也不起兴。
Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng.
Example: 这首诗让人起兴。
Example pinyin: zhè shǒu shī ràng rén qǐ xīng 。
Tiếng Việt: Bài thơ này khiến người ta cảm thấy hứng thú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát sinh hứng thú hoặc khơi gợi cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
To arouse interest or evoke emotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有兴致;感兴趣。多热闹的事她也不起兴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!