Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走私
Pinyin: zǒu sī
Meanings: To smuggle, to illegally transport goods across borders., Buôn lậu, vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp qua biên giới., ①秘密地违法地进口或出口。[例]走私文物。*②有外遇。[例]有这样一个绝对忠实的丈夫,我起码不用操心他会走私。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 龰, 厶, 禾
Chinese meaning: ①秘密地违法地进口或出口。[例]走私文物。*②有外遇。[例]有这样一个绝对忠实的丈夫,我起码不用操心他会走私。
Grammar: Hành động phạm pháp, thường gắn liền với hệ thống pháp luật.
Example: 他们因走私香烟被警方逮捕。
Example pinyin: tā men yīn zǒu sī xiāng yān bèi jǐng fāng dǎi bǔ 。
Tiếng Việt: Họ bị cảnh sát bắt giữ vì buôn lậu thuốc lá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buôn lậu, vận chuyển hàng hóa bất hợp pháp qua biên giới.
Nghĩa phụ
English
To smuggle, to illegally transport goods across borders.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秘密地违法地进口或出口。走私文物
有外遇。有这样一个绝对忠实的丈夫,我起码不用操心他会走私
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!