Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走马赴任

Pinyin: zǒu mǎ fù rèn

Meanings: To quickly arrive at a new post or position., Đi nhanh đến nơi nhận chức vụ, 走马骑着马跑;任职务。旧指官吏到任。现比喻接任某项工作。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷四先以陈公走马赴任,乃树一魁妖,共翼佐之。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 土, 龰, 一, 卜, 走, 亻, 壬

Chinese meaning: 走马骑着马跑;任职务。旧指官吏到任。现比喻接任某项工作。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷四先以陈公走马赴任,乃树一魁妖,共翼佐之。”

Grammar: Dùng để diễn tả hành động nhanh chóng lên đường đảm nhận vị trí mới.

Example: 新官员走马赴任,开始了他的任期。

Example pinyin: xīn guān yuán zǒu mǎ fù rèn , kāi shǐ le tā de rèn qī 。

Tiếng Việt: Quan chức mới nhanh chóng đến nơi nhận chức và bắt đầu nhiệm kỳ.

走马赴任
zǒu mǎ fù rèn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi nhanh đến nơi nhận chức vụ

To quickly arrive at a new post or position.

走马骑着马跑;任职务。旧指官吏到任。现比喻接任某项工作。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷四先以陈公走马赴任,乃树一魁妖,共翼佐之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...