Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走眼
Pinyin: zǒu yǎn
Meanings: To misjudge, to make a wrong assessment., Nhìn nhầm, đánh giá sai., ①误看,看错。[例]拿着好货当次货,你可看走了眼了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 土, 龰, 目, 艮
Chinese meaning: ①误看,看错。[例]拿着好货当次货,你可看走了眼了。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh nhận xét cá nhân hoặc tình huống thực tế.
Example: 我以为这是正品,没想到是假货,真是走眼了。
Example pinyin: wǒ yǐ wéi zhè shì zhèng pǐn , méi xiǎng dào shì jiǎ huò , zhēn shì zǒu yǎn le 。
Tiếng Việt: Tôi tưởng đây là hàng thật, không ngờ là hàng giả, đúng là nhìn nhầm rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn nhầm, đánh giá sai.
Nghĩa phụ
English
To misjudge, to make a wrong assessment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
误看,看错。拿着好货当次货,你可看走了眼了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!