Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走色
Pinyin: zǒu sè
Meanings: To lose color, to fade., Mất màu sắc, phai màu, ①颜色逐渐脱落;退色。[例]这件衣服穿了两年了,还没有走色。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 土, 龰, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①颜色逐渐脱落;退色。[例]这件衣服穿了两年了,还没有走色。
Example: 这件衣服洗了后有点走色。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu xǐ le hòu yǒu diǎn zǒu sè 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này sau khi giặt có hơi phai màu.

📷 Biểu đồ màu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất màu sắc, phai màu
Nghĩa phụ
English
To lose color, to fade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颜色逐渐脱落;退色。这件衣服穿了两年了,还没有走色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
