Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走票

Pinyin: zǒu piào

Meanings: To vote, to cast a ballot., Bỏ phiếu, bầu cử., ①旧指票友参加演出。[例]他平时喜欢走票。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 土, 龰, 示, 覀

Chinese meaning: ①旧指票友参加演出。[例]他平时喜欢走票。

Grammar: Liên quan đến các hoạt động chính trị hoặc xã hội.

Example: 选举的时候大家都要认真走票。

Example pinyin: xuǎn jǔ de shí hòu dà jiā dōu yào rèn zhēn zǒu piào 。

Tiếng Việt: Lúc bầu cử mọi người cần phải bỏ phiếu nghiêm túc.

走票
zǒu piào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ phiếu, bầu cử.

To vote, to cast a ballot.

旧指票友参加演出。他平时喜欢走票

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...