Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起航
Pinyin: qǐ háng
Meanings: To set sail, to begin a sea voyage., Khởi hành bằng tàu thuyền, bắt đầu chuyến đi biển, ①轮船、飞机等开始航行。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 巳, 走, 亢, 舟
Chinese meaning: ①轮船、飞机等开始航行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh hàng hải.
Example: 这艘船将在明天早晨起航。
Example pinyin: zhè sōu chuán jiāng zài míng tiān zǎo chén qǐ háng 。
Tiếng Việt: Con tàu này sẽ khởi hành vào sáng mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi hành bằng tàu thuyền, bắt đầu chuyến đi biển
Nghĩa phụ
English
To set sail, to begin a sea voyage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轮船、飞机等开始航行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!