Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走马上任

Pinyin: zǒu mǎ shàng rèn

Meanings: To assume office immediately., Nhậm chức ngay lập tức, 走马骑着马跑;任职务。旧指官吏到任。现比喻接任某项工作。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷四先以陈公走马赴任,乃树一魁妖,共翼佐之。”[例]你看他那种~的神气,你就可以知道他是一位全然不懂教育的外行乃至老腐败。——郭沫若《少年时代·反正前后》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 龰, 一, ⺊, 亻, 壬

Chinese meaning: 走马骑着马跑;任职务。旧指官吏到任。现比喻接任某项工作。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷四先以陈公走马赴任,乃树一魁妖,共翼佐之。”[例]你看他那种~的神气,你就可以知道他是一位全然不懂教育的外行乃至老腐败。——郭沫若《少年时代·反正前后》。

Grammar: Thành ngữ này mô tả việc nhận trách nhiệm công việc ngay lập tức mà không trì hoãn.

Example: 新市长走马上任后开始实施改革。

Example pinyin: xīn shì zhǎng zǒu mǎ shàng rèn hòu kāi shǐ shí shī gǎi gé 。

Tiếng Việt: Thị trưởng mới nhậm chức ngay lập tức và bắt đầu thực hiện cải cách.

走马上任
zǒu mǎ shàng rèn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhậm chức ngay lập tức

To assume office immediately.

走马骑着马跑;任职务。旧指官吏到任。现比喻接任某项工作。[出处]宋·孙光宪《北梦琐言》卷四先以陈公走马赴任,乃树一魁妖,共翼佐之。”[例]你看他那种~的神气,你就可以知道他是一位全然不懂教育的外行乃至老腐败。——郭沫若《少年时代·反正前后》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走马上任 (zǒu mǎ shàng rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung