Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走索
Pinyin: zǒu suǒ
Meanings: Walking on a tightrope (circus act)., Đi trên dây (xiếc)., ①走绳。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 土, 龰, 冖, 十, 糸
Chinese meaning: ①走绳。
Grammar: Đặc trưng của nghệ thuật xiếc.
Example: 杂技演员在高空走索,观众看得目不转睛。
Example pinyin: zá jì yǎn yuán zài gāo kōng zǒu suǒ , guān zhòng kàn dé mù bù zhuǎn jīng 。
Tiếng Việt: Diễn viên xiếc đi trên dây ở độ cao, khán giả chăm chú nhìn không rời mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi trên dây (xiếc).
Nghĩa phụ
English
Walking on a tightrope (circus act).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走绳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!