Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起到
Pinyin: qǐ dào
Meanings: To play a role, have an effect or influence., Phát huy tác dụng, tạo ra hiệu quả.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 巳, 走, 刂, 至
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với kết quả hoặc ảnh hưởng mà hành động gây ra. Ví dụ: 起到促进作用 (phát huy vai trò thúc đẩy).
Example: 这个方案起到了很好的作用。
Example pinyin: zhè ge fāng àn qǐ dào le hěn hǎo de zuò yòng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này đã phát huy tác dụng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát huy tác dụng, tạo ra hiệu quả.
Nghĩa phụ
English
To play a role, have an effect or influence.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!