Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起到

Pinyin: qǐ dào

Meanings: To play a role, have an effect or influence., Phát huy tác dụng, tạo ra hiệu quả.

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 巳, 走, 刂, 至

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với kết quả hoặc ảnh hưởng mà hành động gây ra. Ví dụ: 起到促进作用 (phát huy vai trò thúc đẩy).

Example: 这个方案起到了很好的作用。

Example pinyin: zhè ge fāng àn qǐ dào le hěn hǎo de zuò yòng 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này đã phát huy tác dụng tốt.

起到 - qǐ dào
起到
qǐ dào

📷 Chàng trai trẻ châu Á thức dậy vào buổi sáng, ngồi trên chiếc giường trắng và kéo dài, nhìn lại. Cuối tuần, ngày lễ, khái niệm ngày nghỉ lười biếng. với không gian sao chép

起到
qǐ dào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát huy tác dụng, tạo ra hiệu quả.

To play a role, have an effect or influence.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...