Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 10261 to 10290 of 12077 total words

赊销
shē xiāo
Bán chịu (không yêu cầu trả tiền ngay).
shǎng
Khen thưởng, ban thưởng; tiền thưởng
péi
Bồi thường, trả tiền (khi gây ra thiệt h...
zhì
Chất lượng, bản chất; làm thế chấp
zhàng
Sổ sách ghi chép tài chính hoặc khoản nợ...
赋税
fù shuì
Thuế má, khoản tiền mà người dân phải nộ...
赋闲
fù xián
Ở không, thất nghiệp, không có việc làm.
Đánh bạc, cá cược
赌徒
dǔ tú
Kẻ đánh bạc, người nghiện cờ bạc.
赌气
dǔ qì
Hành động bực tức vì tự ái hoặc ganh đua...
赏赐
shǎng cì
Ban thưởng, ban phát phần thưởng
赏钱
shǎng qián
Tiền thưởng nhỏ, tiền boa
赐予
cì yǔ
Ban cho, trao tặng
赐教
cì jiào
Ban cho lời dạy, chỉ giáo
赐给
cì gěi
Ban cho, tặng cho
péi
Bồi thường, đền bù
赔垫
péi diàn
Chi trả tạm thời, ứng tiền
赔情
péi qíng
Xin lỗi, tỏ lòng hối lỗi
zhuàn
Kiếm tiền, thu lợi.
赚头
zhuàn tou
Tiền lời, lợi nhuận kiếm được.
赛事
sài shì
Sự kiện thi đấu, giải đấu.
赛会
sài huì
Cuộc thi đấu, hội thi.
赛船
sài chuán
Cuộc đua thuyền.
赛艇
sài tǐng
Môn đua thuyền (thể thao).
赛过
sài guò
Vượt qua trong thi đấu; hơn hẳn, ngang b...
zàn
Khen ngợi, tán dương; sự ủng hộ, đồng tì...
赝品
yàn pǐn
Hàng giả, hàng nhái
赞不绝口
zàn bù jué kǒu
Khen ngợi hết lời, không tiếc lời khen
赞佩
zàn pèi
Khen ngợi và kính trọng.
赞叹
zàn tàn
Thán phục, trầm trồ khen ngợi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...