Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赁
Pinyin: lìn
Meanings: Rent, hire, Thuê, mướn, ①租:租赁。出赁。赁房。赁车。赁出。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 任, 贝
Chinese meaning: ①租:租赁。出赁。赁房。赁车。赁出。
Hán Việt reading: nhẫm
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật được thuê.
Example: 他赁了一间房子。
Example pinyin: tā lìn le yì jiān fáng zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy thuê một căn nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuê, mướn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhẫm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rent, hire
Nghĩa tiếng trung
中文释义
租赁。出赁。赁房。赁车。赁出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!