Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贺
Pinyin: hè
Meanings: Congratulate, send greetings, Chúc mừng, gửi lời chúc, ①锡的别名。因古时以临贺(今广西贺县)出的锡最出名,因而称锡为贺。[例]时珍曰:“……方术家谓之贺,盖锡以临贺出者为美也。”——《本草纲目》。*②姓氏。[合]贺拔(复姓);贺若(复姓)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 加, 贝
Chinese meaning: ①锡的别名。因古时以临贺(今广西贺县)出的锡最出名,因而称锡为贺。[例]时珍曰:“……方术家谓之贺,盖锡以临贺出者为美也。”——《本草纲目》。*②姓氏。[合]贺拔(复姓);贺若(复姓)。
Hán Việt reading: hạ
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ sự kiện hoặc đối tượng được chúc mừng.
Example: 我们去朋友家贺喜。
Example pinyin: wǒ men qù péng yǒu jiā hè xǐ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đến nhà bạn để chúc mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc mừng, gửi lời chúc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hạ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Congratulate, send greetings
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“……方术家谓之贺,盖锡以临贺出者为美也。”——《本草纲目》
姓氏。贺拔(复姓);贺若(复姓)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!