Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赃物
Pinyin: zāng wù
Meanings: Stolen goods., Tài sản bất hợp pháp, đồ ăn cắp, đồ ăn trộm., 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]元黄氏《湖广等处行中书省平章故事刘公神道碑》“要束木之党八人为道州路总管,败政害民,赃污狼籍。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 庄, 贝, 勿, 牛
Chinese meaning: 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]元黄氏《湖广等处行中书省平章故事刘公神道碑》“要束木之党八人为道州路总管,败政害民,赃污狼籍。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ vật bị đánh cắp hoặc thu nhập trái phép.
Example: 小偷把赃物藏在了一个隐蔽的地方。
Example pinyin: xiǎo tōu bǎ zāng wù cáng zài le yí gè yǐn bì de dì fāng 。
Tiếng Việt: Tên trộm giấu đồ ăn cắp ở một nơi kín đáo.

📷 Tập hợp các yếu tố gouache trừu tượng. Vẽ tay hình học minh họa hình học
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài sản bất hợp pháp, đồ ăn cắp, đồ ăn trộm.
Nghĩa phụ
English
Stolen goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]元黄氏《湖广等处行中书省平章故事刘公神道碑》“要束木之党八人为道州路总管,败政害民,赃污狼籍。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
