Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贸易

Pinyin: mào yì

Meanings: The activity of buying and selling goods or services between individuals or countries., Hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ giữa các cá nhân hoặc quốc gia., ①买卖的通称。*②改变;变易。[例]星辰错谬,高下贸易。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刀, 贝, 勿, 日

Chinese meaning: ①买卖的通称。*②改变;变易。[例]星辰错谬,高下贸易。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ (nghĩa là hoạt động thương mại) hoặc động từ (nghĩa là thực hiện giao dịch thương mại).

Example: 国际贸易促进了经济增长。

Example pinyin: guó jì mào yì cù jìn le jīng jì zēng zhǎng 。

Tiếng Việt: Thương mại quốc tế thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

贸易
mào yì
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ giữa các cá nhân hoặc quốc gia.

The activity of buying and selling goods or services between individuals or countries.

买卖的通称

改变;变易。星辰错谬,高下贸易

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贸易 (mào yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung