Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赃证
Pinyin: zāng zhèng
Meanings: Evidence of corruption or bribery., Chứng cứ về việc tham nhũng hoặc nhận hối lộ., ①作为证据的赃物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 庄, 贝, 正, 讠
Chinese meaning: ①作为证据的赃物。
Grammar: Là một danh từ ghép, thường đứng sau động từ chỉ hành động liên quan đến việc tìm kiếm hoặc trưng ra bằng chứng.
Example: 警方找到了他贪污的赃证。
Example pinyin: jǐng fāng zhǎo dào le tā tān wū de zāng zhèng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã tìm thấy chứng cứ tham nhũng của hắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng cứ về việc tham nhũng hoặc nhận hối lộ.
Nghĩa phụ
English
Evidence of corruption or bribery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为证据的赃物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!