Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赊购
Pinyin: shē gòu
Meanings: To purchase on credit; to buy without immediate payment., Mua hàng mà không trả tiền ngay lập tức., ①先从卖方得到货物而延期付款。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 佘, 贝, 勾
Chinese meaning: ①先从卖方得到货物而延期付款。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thương mại.
Example: 他喜欢赊购日常用品。
Example pinyin: tā xǐ huan shē gòu rì cháng yòng pǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích mua chịu các mặt hàng tiêu dùng hàng ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua hàng mà không trả tiền ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
To purchase on credit; to buy without immediate payment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先从卖方得到货物而延期付款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!