Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资助

Pinyin: zī zhù

Meanings: To provide financial aid or support., Trợ giúp tài chính, hỗ trợ tiền bạc., 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《晋书·孙盛传》“温得盛笺遣从事重案之,赃私狼籍,槛车收盛到州,舍而不罪。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 次, 贝, 且, 力

Chinese meaning: 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《晋书·孙盛传》“温得盛笺遣从事重案之,赃私狼籍,槛车收盛到州,舍而不罪。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng nhận sự hỗ trợ (宾语). Ví dụ: 资助学生 (trợ giúp học sinh), 资助研究 (tài trợ nghiên cứu).

Example: 政府资助了这个教育项目。

Example pinyin: zhèng fǔ zī zhù le zhè ge jiào yù xiàng mù 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã hỗ trợ tài chính cho dự án giáo dục này.

资助
zī zhù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trợ giúp tài chính, hỗ trợ tiền bạc.

To provide financial aid or support.

指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《晋书·孙盛传》“温得盛笺遣从事重案之,赃私狼籍,槛车收盛到州,舍而不罪。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

资助 (zī zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung