Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赈灾

Pinyin: zhèn zāi

Meanings: To provide disaster relief., Cứu trợ trong các trường hợp thiên tai., ①赈济灾荒。[例]赈灾义演。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 贝, 辰, 宀, 火

Chinese meaning: ①赈济灾荒。[例]赈灾义演。

Grammar: Là động từ chuyên dùng trong ngữ cảnh thiên tai.

Example: 全国上下都在为地震灾区赈灾。

Example pinyin: quán guó shàng xià dōu zài wèi dì zhèn zāi qū zhèn zāi 。

Tiếng Việt: Cả nước đang nỗ lực cứu trợ cho vùng bị động đất.

赈灾
zhèn zāi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu trợ trong các trường hợp thiên tai.

To provide disaster relief.

赈济灾荒。赈灾义演

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...