Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赊欠

Pinyin: shē qiàn

Meanings: To buy on credit; to owe money., Mua chịu, nợ tiền., ①买卖货物时延期付款或收款。[例]本店本小利微,所有货物,现金交易,一律不赊欠。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 佘, 贝, 欠

Chinese meaning: ①买卖货物时延期付款或收款。[例]本店本小利微,所有货物,现金交易,一律不赊欠。

Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành vi mua bán không trả tiền ngay.

Example: 他经常赊欠买东西。

Example pinyin: tā jīng cháng shē qiàn mǎi dōng xī 。

Tiếng Việt: Anh ta thường mua chịu đồ đạc.

赊欠
shē qiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua chịu, nợ tiền.

To buy on credit; to owe money.

买卖货物时延期付款或收款。本店本小利微,所有货物,现金交易,一律不赊欠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赊欠 (shē qiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung