Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 资材
Pinyin: zī cái
Meanings: Materials, assets, or resources necessary for production., Nguyên liệu, tài sản hoặc nguồn lực cần thiết cho sản xuất., ①资金与材料。[例]资材充足。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 次, 贝, 才, 木
Chinese meaning: ①资金与材料。[例]资材充足。
Grammar: Đứng trước động từ, thường là tân ngữ trực tiếp.
Example: 工厂缺少必要的资材。
Example pinyin: gōng chǎng quē shǎo bì yào de zī cái 。
Tiếng Việt: Nhà máy thiếu nguyên liệu cần thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên liệu, tài sản hoặc nguồn lực cần thiết cho sản xuất.
Nghĩa phụ
English
Materials, assets, or resources necessary for production.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
资金与材料。资材充足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!