Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赐教
Pinyin: cì jiào
Meanings: Requesting someone's guidance or teaching., Xin dạy bảo, nhờ chỉ giáo, ①敬辞,表示请求对方给予指教。[例]不吝赐教。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 易, 贝, 孝, 攵
Chinese meaning: ①敬辞,表示请求对方给予指教。[例]不吝赐教。
Grammar: Thường sử dụng trong tình huống lịch sự, tôn trọng.
Example: 请多多赐教。
Example pinyin: qǐng duō duō cì jiào 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng chỉ giáo nhiều hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin dạy bảo, nhờ chỉ giáo
Nghĩa phụ
English
Requesting someone's guidance or teaching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞,表示请求对方给予指教。不吝赐教
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!