Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 9781 to 9810 of 12077 total words

角椅
jiǎo yǐ
Ghế góc, ghế được thiết kế để đặt ở góc ...
角楼
jiǎo lóu
Lầu góc, tháp canh đặt ở góc tường thành...
角逐
jué zhú
Tranh giành, cạnh tranh khốc liệt.
角门
jiǎo mén
Cổng nhỏ nằm ở góc
觖望
jué wàng
Niềm hy vọng đã thất bại; cảm giác thất ...
解和
jiě hé
Hòa giải, làm hòa
解囊
jiě náng
Mở túi tiền (ý nói sẵn sàng chi tiền)
解围
jiě wéi
Giúp đỡ ai đó thoát khỏi tình huống khó ...
解子
jiè zǐ
Người gác cửa, lính canh (trong lịch sử ...
解恨
jiě hèn
Giải tỏa cảm giác oán giận
解惑
jiě huò
Giải đáp thắc mắc
解慰
jiě wèi
An ủi, xoa dịu
解放战争
jiě fàng zhàn zhēng
Cuộc chiến giải phóng
解气
jiě qì
Hả giận, cảm thấy thỏa mãn sau khi trả t...
解法
jiě fǎ
Cách giải quyết, phương pháp xử lý vấn đ...
解热
jiě rè
Hạ sốt, làm giảm nhiệt độ cơ thể.
解疑
jiě yí
Giải đáp thắc mắc, làm rõ điểm chưa hiểu...
解答
jiě dá
Trả lời câu hỏi hoặc giải quyết vấn đề n...
解说员
jiě shuō yuán
Người bình luận, người giải thích (trong...
解闷
jiě mèn
Giải khuây, làm cho vui vẻ khi buồn chán...
解雇
jiě gù
Sa thải ai đó khỏi công việc.
解饿
jiě è
Giảm cơn đói, ăn để no bụng.
解馋
jiě chán
Giải cơn thèm, thỏa mãn sự ham muốn ăn u...
触击
chù jī
Chạm vào và đánh, va chạm mạnh.
触及
chù jí
Chạm tới, tiếp cận cái gì đó về mặt vật ...
触发
chù fā
Kích hoạt, khởi phát một hành động hoặc ...
触感
chù gǎn
Cảm giác khi chạm vào.
触手可及
chù shǒu kě jí
Dễ dàng đạt được, gần trong tầm tay.
触景生情
chù jǐng shēng qíng
Nhìn cảnh mà nảy sinh cảm xúc sâu sắc.
触觉
chù jué
Giác quan xúc giác, cảm nhận qua sự chạm...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...