Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lǎn

Meanings: To read, to browse, to view., Xem, đọc, duyệt qua, ①看,阅:阅览。游览。展览。览胜(观赏美景)。一览无余(一下子就看得清清楚楚了,形容事物或诗文平淡无奇)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 〢, 丶, 见, 𠂉

Chinese meaning: ①看,阅:阅览。游览。展览。览胜(观赏美景)。一览无余(一下子就看得清清楚楚了,形容事物或诗文平淡无奇)。

Hán Việt reading: lãm

Grammar: Thường xuất hiện trong các từ ghép như 浏览 (liú lǎn - duyệt qua), 展览 (zhǎn lǎn - triển lãm).

Example: 他每天都会浏览新闻。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì liú lǎn xīn wén 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều đọc tin tức.

lǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem, đọc, duyệt qua

lãm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To read, to browse, to view.

看,阅

阅览。游览。展览。览胜(观赏美景)。一览无余(一下子就看得清清楚楚了,形容事物或诗文平淡无奇)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...