Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解惑

Pinyin: jiě huò

Meanings: To resolve doubts, to clarify., Giải đáp thắc mắc, ①解释疑难问题。[例]发蒙解惑。[例]受业解惑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 角, 心, 或

Chinese meaning: ①解释疑难问题。[例]发蒙解惑。[例]受业解惑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc trao đổi kiến thức.

Example: 老师耐心地为学生解惑。

Example pinyin: lǎo shī nài xīn dì wèi xué shēng jiě huò 。

Tiếng Việt: Giáo viên kiên nhẫn giải đáp thắc mắc cho học sinh.

解惑
jiě huò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải đáp thắc mắc

To resolve doubts, to clarify.

解释疑难问题。发蒙解惑。受业解惑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解惑 (jiě huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung