Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解放战争

Pinyin: jiě fàng zhàn zhēng

Meanings: Liberation War., Cuộc chiến giải phóng, ①被压迫的民族或阶级为了争取解放而进行的战争。[例]从1945—1949中国的第三次国内革命战争。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 角, 攵, 方, 占, 戈, コ, 一, 亅, 𠂊

Chinese meaning: ①被压迫的民族或阶级为了争取解放而进行的战争。[例]从1945—1949中国的第三次国内革命战争。

Grammar: Danh từ ghép ba âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử Trung Quốc.

Example: 解放战争是中国历史上的重要事件。

Example pinyin: jiě fàng zhàn zhēng shì zhōng guó lì shǐ shàng de zhòng yào shì jiàn 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến giải phóng là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.

解放战争
jiě fàng zhàn zhēng
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc chiến giải phóng

Liberation War.

被压迫的民族或阶级为了争取解放而进行的战争。从1945—1949中国的第三次国内革命战争

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...