Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 觉醒
Pinyin: jué xǐng
Meanings: To wake up or become enlightened; to gain clear awareness of something., Tỉnh dậy, giác ngộ; nhận thức rõ ràng điều gì đó., ①觉悟;醒悟。[例]我不久即从不愉快的幻梦中觉醒。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 冖, 见, 𭕄, 星, 酉
Chinese meaning: ①觉悟;醒悟。[例]我不久即从不愉快的幻梦中觉醒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc nhận thức tư duy.
Example: 经过这场讨论,他终于觉醒了。
Example pinyin: jīng guò zhè chǎng tǎo lùn , tā zhōng yú jué xǐng le 。
Tiếng Việt: Sau cuộc thảo luận này, cuối cùng anh ấy đã giác ngộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉnh dậy, giác ngộ; nhận thức rõ ràng điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To wake up or become enlightened; to gain clear awareness of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
觉悟;醒悟。我不久即从不愉快的幻梦中觉醒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!