Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解慰
Pinyin: jiě wèi
Meanings: To comfort, to console., An ủi, xoa dịu, ①宽解安慰。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 角, 尉, 心
Chinese meaning: ①宽解安慰。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để biểu thị hành động an ủi ai đó trong tình cảnh khó khăn.
Example: 朋友的关心让我感到解慰。
Example pinyin: péng yǒu de guān xīn ràng wǒ gǎn dào jiě wèi 。
Tiếng Việt: Sự quan tâm của bạn bè khiến tôi cảm thấy được an ủi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An ủi, xoa dịu
Nghĩa phụ
English
To comfort, to console.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽解安慰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!