Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角力

Pinyin: jué lì

Meanings: To compete in strength, especially in wrestling., So tài, cạnh tranh sức mạnh, đặc biệt trong môn đấu vật., ①徒手相搏,较量武力。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 角, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①徒手相搏,较量武力。

Grammar: Động từ chỉ hành động so tài hoặc thi đấu về sức lực. Thường dùng trong bối cảnh thể thao.

Example: 他们在比赛中互相角力。

Example pinyin: tā men zài bǐ sài zhōng hù xiāng jué lì 。

Tiếng Việt: Trong trận đấu, họ cạnh tranh sức mạnh với nhau.

角力
jué lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So tài, cạnh tranh sức mạnh, đặc biệt trong môn đấu vật.

To compete in strength, especially in wrestling.

徒手相搏,较量武力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

角力 (jué lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung