Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解答

Pinyin: jiě dá

Meanings: To answer a question or solve a problem in detail., Trả lời câu hỏi hoặc giải quyết vấn đề một cách đầy đủ., ①答复说明。*②通过数学演算或其他类似的推理而得出的答案。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 角, 合, 竹

Chinese meaning: ①答复说明。*②通过数学演算或其他类似的推理而得出的答案。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phù hợp trong môi trường giáo dục hay hỗ trợ.

Example: 老师详细解答了学生的疑问。

Example pinyin: lǎo shī xiáng xì jiě dá le xué shēng de yí wèn 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã giải đáp chi tiết thắc mắc của học sinh.

解答
jiě dá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lời câu hỏi hoặc giải quyết vấn đề một cách đầy đủ.

To answer a question or solve a problem in detail.

答复说明

通过数学演算或其他类似的推理而得出的答案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解答 (jiě dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung