Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角逐

Pinyin: jué zhú

Meanings: To compete fiercely; to strive for victory, Cạnh tranh quyết liệt, đấu tranh để giành chiến thắng, ①较量;争逐。[例]且王之先帝,驾犀首而骖与服,以与秦角逐。——《战国策·赵策》。[例]群雄角逐。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 角, 豕, 辶

Chinese meaning: ①较量;争逐。[例]且王之先帝,驾犀首而骖与服,以与秦角逐。——《战国策·赵策》。[例]群雄角逐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước tân ngữ. Dùng để diễn tả sự cạnh tranh mạnh mẽ.

Example: 两支球队正在激烈角逐冠军。

Example pinyin: liǎng zhī qiú duì zhèng zài jī liè jué zhú guàn jūn 。

Tiếng Việt: Hai đội bóng đang cạnh tranh gay gắt để giành chức vô địch.

角逐
jué zhú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạnh tranh quyết liệt, đấu tranh để giành chiến thắng

To compete fiercely; to strive for victory

较量;争逐。且王之先帝,驾犀首而骖与服,以与秦角逐。——《战国策·赵策》。群雄角逐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...