Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解囊

Pinyin: jiě náng

Meanings: To open one's purse (willing to spend money)., Mở túi tiền (ý nói sẵn sàng chi tiền), ①指拿钱帮助别人。[例]解囊相助。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 角, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇

Chinese meaning: ①指拿钱帮助别人。[例]解囊相助。

Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả sự hào phóng hoặc hành động đóng góp tài chính.

Example: 为了帮助朋友,他毫不犹豫地解囊相助。

Example pinyin: wèi le bāng zhù péng yǒu , tā háo bù yóu yù dì jiě náng xiāng zhù 。

Tiếng Việt: Để giúp bạn bè, anh ấy không ngần ngại mở hầu bao.

解囊
jiě náng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở túi tiền (ý nói sẵn sàng chi tiền)

To open one's purse (willing to spend money).

指拿钱帮助别人。解囊相助

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解囊 (jiě náng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung